Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-416.48 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-416.71 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-119.57 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-121.84 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49C-390.57 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-391.76 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-394.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-506.20 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-513.92 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-515.37 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-206.80 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70C-215.87 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70C-217.54 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70C-218.41 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70C-219.51 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61C-632.72 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-756.42 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-758.49 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-759.81 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-767.34 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-775.40 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-775.48 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-779.43 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-054.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-063.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-067.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-084.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-088.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-097.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-100.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |