Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-114.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-125.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-129.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-129.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-150.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-172.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-204.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-208.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-230.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-232.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-234.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-240.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-241.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-242.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-244.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-247.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-254.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-258.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-273.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-273.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-287.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-309.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
84C-129.24 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
64C-134.90 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64C-135.20 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64C-140.42 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
66C-189.71 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-190.27 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-190.40 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-190.54 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |