Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66C-191.31 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
83C-135.03 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-136.32 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-137.64 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
29K-334.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-343.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-394.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-396.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-406.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-406.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-410.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-412.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-423.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-439.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-443.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-448.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-452.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-659.41 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29B-659.81 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29D-633.57 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
22B-019.57 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
22D-011.81 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24C-166.10 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24B-019.13 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
24B-019.17 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
25C-063.61 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
25B-008.41 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
26D-017.03 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21B-014.31 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
28C-122.82 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |