Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-480.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89C-347.01 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-347.37 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-348.60 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-357.46 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-358.75 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
90C-154.67 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90D-010.46 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
18C-177.72 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-181.17 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35C-184.67 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36B-048.78 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37C-570.30 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-570.97 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-575.54 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-579.04 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-580.14 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-046.81 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
37B-049.48 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
38C-246.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73C-193.02 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |