Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74B-017.82 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74B-020.52 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75D-013.34 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43A-943.40 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-948.53 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-960.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-980.37 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-014.53 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92C-257.87 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-259.45 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-259.92 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76C-177.76 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
79C-228.53 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79B-043.74 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
85C-086.71 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
86A-321.84 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82C-097.17 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
82B-023.94 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81C-292.46 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-294.37 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-298.94 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47D-020.57 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
49C-390.54 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93C-201.49 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93D-010.53 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
70D-014.57 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-546.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-571.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-579.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-585.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |