Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-170.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-177.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-206.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-217.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-226.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-242.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-254.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-255.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-280.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-281.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-291.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-712.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51E-350.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-351.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62B-032.64 | - | Long An | Xe Khách | - |
63B-033.76 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
63D-012.40 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
63D-013.23 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
63D-015.24 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
71C-135.41 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71C-138.07 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84B-020.53 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
64D-010.13 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
64D-010.37 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
66D-015.62 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67C-195.62 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68C-178.30 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68B-034.84 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
68B-037.50 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
95C-091.13 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |