Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24D-010.37 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
26A-237.71 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-244.74 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-258.91 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-259.17 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-259.87 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-260.71 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20C-313.47 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14K-004.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-008.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-014.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-023.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-046.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-989.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-993.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-029.82 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-871.43 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-895.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-899.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-735.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-867.07 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-884.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99D-024.32 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-922.17 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-931.01 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-943.03 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-945.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-948.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34D-041.51 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-443.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |