Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-445.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.17 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
17C-223.03 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17D-013.48 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
36K-229.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-237.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-245.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-259.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-265.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-280.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-285.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-303.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-304.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-547.90 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-577.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37D-049.92 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-683.72 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-688.75 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-709.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-283.52 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-946.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-957.30 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-960.04 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-968.51 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-974.02 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |