Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-432.93 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-442.27 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-445.73 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-445.84 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92D-014.47 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
76A-335.07 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-335.93 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-217.07 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-225.07 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78D-008.84 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
86D-006.12 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
82D-014.48 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81A-454.13 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-467.54 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-473.90 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-476.94 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
48C-118.01 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-121.91 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
93D-008.54 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
61K-523.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-537.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-541.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-554.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-556.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-561.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-776.54 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-854.13 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-869.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-065.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-068.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |