Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-363.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-373.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-381.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-383.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-390.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-397.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-400.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-408.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-641.81 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23A-167.64 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11B-014.46 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97A-100.48 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-100.75 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97B-017.50 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
22A-276.20 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-279.40 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-228.01 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-264.17 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-860.93 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-867.05 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-868.50 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-874.53 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-878.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-881.53 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-892.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-904.81 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-265.21 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-002.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-033.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-042.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |