Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-995.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-876.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-889.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-892.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-908.21 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-749.76 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-790.21 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-807.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-825.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-857.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-870.62 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-882.24 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-884.30 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-938.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-941.03 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-942.17 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-960.45 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-428.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.13 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
89A-535.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-537.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-551.87 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-562.94 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-510.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-501.20 | - | Nam Định | Xe Con | - |