Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-502.32 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-504.84 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-467.40 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-473.17 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-293.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-296.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-301.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-304.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-305.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-487.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-492.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-497.32 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-511.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-515.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-534.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-541.67 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-574.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-689.90 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-704.45 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-372.78 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-946.62 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-963.01 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-965.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-979.80 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-980.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-446.82 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-573.34 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-576.50 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-591.51 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86B-026.74 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |