Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-458.12 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-462.94 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-464.04 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-818.02 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-821.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-831.43 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-835.05 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-836.14 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-850.75 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-852.24 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-862.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-757.92 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-779.92 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-507.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-592.48 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-598.43 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-598.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-600.70 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-601.91 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-624.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-638.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-639.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-652.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-846.02 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-857.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-861.92 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-862.72 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-877.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72B-046.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51N-004.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |