Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-168.12 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-168.94 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-138.48 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-139.74 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22C-118.42 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22D-013.41 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24A-317.87 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-321.90 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-235.60 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26D-017.27 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21C-111.61 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
28A-264.53 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20C-314.84 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-320.76 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14D-031.20 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-874.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-907.53 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-909.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98D-021.48 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
88C-322.50 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88D-021.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-853.30 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-862.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-864.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-865.04 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-873.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-886.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99D-025.01 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-943.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-970.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |