Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-973.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-425.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-547.32 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-554.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-556.97 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89D-023.54 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17C-221.72 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17D-015.45 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
18D-016.30 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
36K-229.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-233.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-234.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-256.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-258.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-259.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-271.94 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-285.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-558.97 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-562.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37D-048.41 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-679.60 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-685.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-690.45 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-695.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-700.62 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-702.50 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-708.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |