Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-542.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-543.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-568.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-588.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-644.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-652.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-654.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-655.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-866.43 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-101.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-129.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-144.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-150.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-151.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-155.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-157.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-168.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-176.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-185.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-188.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-199.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-204.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-206.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-209.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-247.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-259.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-266.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-284.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-307.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-310.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |