Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-420.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-334.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-336.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-343.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-348.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-359.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-377.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-377.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-398.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-411.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-439.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-627.50 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-630.17 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-633.07 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11C-090.20 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11D-010.45 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
11D-011.61 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
22A-272.94 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-277.52 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22C-113.54 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24C-165.90 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-167.54 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27D-007.24 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
27D-009.84 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26C-165.13 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21C-114.27 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21D-007.01 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28D-013.27 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
28D-013.74 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20A-897.42 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |