Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-282.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-283.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-296.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-343.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-347.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-349.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62C-223.70 | - | Long An | Xe Tải | - |
84C-125.54 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84C-128.91 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84D-008.14 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
64A-205.03 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-206.17 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64C-138.97 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
66C-186.02 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66D-011.93 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
68C-180.71 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
83C-132.97 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
94B-016.60 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
94B-016.92 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
69C-106.92 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-109.14 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-034.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-059.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-068.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-073.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-090.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-097.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-111.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-136.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-149.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |