Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-149.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-326.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-327.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-330.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-362.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-375.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-376.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-378.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-384.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-387.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-389.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-402.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-403.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-410.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-423.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-426.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-435.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-440.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-445.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-446.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-449.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-470.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11D-009.17 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
11D-009.40 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
11D-010.50 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
11D-012.48 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97D-011.14 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22A-281.45 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-282.81 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24D-009.60 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |