Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24D-011.50 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
27C-075.48 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
25C-060.04 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26C-165.81 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21A-226.24 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21C-112.34 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
20A-862.87 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-863.92 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-868.07 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-892.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-906.46 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12D-009.52 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14D-032.84 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14D-033.13 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
19C-268.49 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-272.61 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19D-022.61 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88A-810.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-814.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-820.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-821.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-830.13 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99D-027.64 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34C-445.10 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34D-040.72 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
89D-024.64 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17A-498.76 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-223.50 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90C-158.48 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18D-015.71 | - | Nam Định | Xe tải van | - |