Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-305.32 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-317.40 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-186.90 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-189.23 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-189.24 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
68C-183.12 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65A-518.14 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-528.10 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-532.40 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-329.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-330.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-344.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-348.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-352.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-355.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-368.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-369.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-369.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-371.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-382.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-390.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-400.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-409.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-415.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-427.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-428.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-430.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-437.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-438.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-445.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |