Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-450.40 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-451.97 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-458.13 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-458.49 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-469.23 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14D-030.81 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14D-033.07 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-880.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98D-021.31 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19C-264.37 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-276.62 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
99A-874.10 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-877.93 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-954.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-967.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-433.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |