Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-507.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17D-014.67 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
90C-154.74 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18A-494.02 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-496.31 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-497.93 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-464.07 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-477.52 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36D-031.84 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
36D-032.64 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-502.73 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-524.76 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-530.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-531.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-565.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-587.50 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-594.20 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38D-022.82 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
38D-023.05 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
73D-010.91 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74C-144.57 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74D-013.43 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75D-011.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43A-943.21 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-955.82 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-956.81 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-959.52 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-959.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-963.80 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |