Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-328.93 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-329.41 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-335.14 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-339.49 | - | An Giang | Xe Con | - |
95D-026.12 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
83C-136.67 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
94D-005.93 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
11A-141.31 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11B-015.17 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97A-098.49 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-099.14 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-100.57 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-100.67 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-275.02 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-319.82 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-321.51 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-325.50 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24B-022.49 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
24B-022.82 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
26B-019.37 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
26B-021.07 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
28A-260.37 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-260.43 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-264.13 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-264.23 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-862.14 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-863.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-873.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-876.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-889.87 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |