Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-267.34 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-004.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-004.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-010.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-018.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-024.82 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-025.82 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-026.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-034.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-046.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-989.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-996.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-997.71 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-999.72 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-860.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-882.41 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-882.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-889.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-907.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-910.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-721.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-739.53 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-742.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19B-027.73 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
19B-029.47 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
99A-854.43 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-881.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-887.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-894.27 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-895.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |