Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-895.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-897.17 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-939.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-947.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-540.23 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-540.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-542.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-543.60 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-546.30 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-550.24 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-551.60 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-559.30 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-562.82 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-495.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-499.34 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-504.52 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-506.34 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-507.91 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-510.37 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-502.23 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-504.41 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35B-025.80 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36K-230.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-241.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-243.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-243.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-254.76 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-256.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-259.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-261.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |