Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-276.48 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-293.13 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-298.48 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-302.75 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-303.80 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-490.60 - Nghệ An Xe Con -
37K-501.48 - Nghệ An Xe Con -
38A-683.81 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-694.75 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-701.53 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-380.49 - Quảng Bình Xe Con -
74A-278.43 - Quảng Trị Xe Con -
74A-283.45 - Quảng Trị Xe Con -
75A-389.78 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-398.74 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-438.41 - Quảng Nam Xe Con -
92A-441.10 - Quảng Nam Xe Con -
92B-041.48 - Quảng Nam Xe Khách -
77A-370.24 - Bình Định Xe Con -
77A-371.13 - Bình Định Xe Con -
77A-371.80 - Bình Định Xe Con -
78B-019.45 - Phú Yên Xe Khách -
78B-021.49 - Phú Yên Xe Khách -
79A-569.74 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-579.30 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-581.97 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-582.01 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-588.17 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-590.45 - Khánh Hòa Xe Con -
79B-046.31 - Khánh Hòa Xe Khách -