Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-453.41 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-465.90 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-469.47 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-470.50 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-479.12 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81B-030.21 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
49A-749.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-754.34 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-757.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-761.53 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-763.53 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-769.91 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-770.94 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-777.94 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49B-033.92 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
70A-594.67 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-610.42 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-614.97 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-536.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-543.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-561.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-561.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-565.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-573.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-574.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-580.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-580.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-589.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-592.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-878.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |