Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-429.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-431.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-431.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-438.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-439.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-440.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-442.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-449.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-458.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-469.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-475.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23D-008.46 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11D-012.30 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97D-010.92 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
27B-014.03 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25D-006.75 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
28B-020.10 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
14C-470.64 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-381.27 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-387.49 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-388.02 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-390.23 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-718.02 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-721.49 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15C-490.30 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-495.32 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-057.47 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15D-053.49 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
90B-013.76 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
18A-498.53 | - | Nam Định | Xe Con | - |