Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-503.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-506.34 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-509.48 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18D-015.45 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
18D-017.43 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
18D-018.75 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35A-464.37 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-466.74 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-472.21 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-475.87 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-478.45 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36C-552.27 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-552.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-553.51 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-557.94 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-048.31 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-497.80 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-514.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-515.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-525.21 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-525.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-529.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-549.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38B-024.21 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
75B-032.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
76C-179.04 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
77B-040.31 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
85A-147.12 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85D-010.02 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
86C-212.42 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |