Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86B-027.24 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
81C-283.74 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
48C-121.41 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48B-014.52 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
48B-016.24 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
93A-510.76 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-512.72 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-203.17 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-205.91 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-206.32 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93B-021.92 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70B-037.34 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61C-639.61 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-666.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-757.20 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-772.37 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-777.49 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-790.46 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72C-281.52 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72D-014.13 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51N-015.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-023.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-026.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-035.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-040.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-047.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-092.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-107.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-133.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-930.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |