Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-945.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-079.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-103.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-126.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-147.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-149.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-154.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-156.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-160.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-179.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-180.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-181.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-207.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-261.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-272.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-273.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-280.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-290.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-302.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-303.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63B-034.91 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
84B-023.46 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
66B-025.80 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67C-197.27 | - | An Giang | Xe Tải | - |
65A-525.05 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-525.49 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-531.42 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95B-019.60 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
94C-087.61 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
69C-105.27 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |