Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-298.34 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-300.60 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-301.62 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-502.91 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-475.43 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-478.70 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-183.93 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-549.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-558.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-559.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-561.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-498.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-503.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-507.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-525.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-546.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-547.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-549.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-557.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-578.92 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38D-022.72 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
38D-023.62 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
74D-015.27 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
43A-955.27 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-967.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-974.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-012.84 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
43D-013.61 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92C-263.43 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
77D-008.48 | - | Bình Định | Xe tải van | - |