Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62D-016.80 | - | Long An | Xe tải van | - |
62D-017.34 | - | Long An | Xe tải van | - |
63D-013.41 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
71D-006.50 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
68D-008.09 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
68D-008.27 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
68D-008.53 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65A-522.24 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95D-026.57 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
83C-137.90 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
94D-008.70 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
69D-006.46 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
29K-451.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-459.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-461.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-627.52 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-639.90 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23C-092.02 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
23B-011.57 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
23D-010.30 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11A-136.53 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-140.84 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-141.05 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11B-014.20 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
11D-012.64 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97A-096.41 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97C-050.75 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97D-007.62 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22B-019.23 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
22D-011.03 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |