Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-881.17 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-884.42 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-892.17 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-330.94 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-338.32 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-344.54 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-344.71 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-030.45 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34C-438.48 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-443.24 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-447.64 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-451.90 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-046.81 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
34D-042.43 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-435.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.78 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-485.43 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-492.64 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-493.23 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-345.54 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17D-016.27 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
18C-174.91 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-179.05 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18B-032.12 | - | Nam Định | Xe Khách | - |