Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65B-027.40 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
95D-025.14 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
83B-023.30 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
94C-085.30 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94C-087.04 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
69C-104.94 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-106.17 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-106.43 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69B-013.73 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
29D-635.24 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23A-169.75 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-169.97 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-139.02 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-140.91 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22B-019.21 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
27B-014.60 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
26B-019.81 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
26B-021.80 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
21B-013.32 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21B-016.04 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
28A-262.74 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-126.14 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
14K-000.31 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-004.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-991.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14B-055.78 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98A-865.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-874.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-892.62 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-899.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |