Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-910.07 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-388.37 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-729.51 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-751.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-752.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-755.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-855.43 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-858.32 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-864.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-334.84 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-932.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-945.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-947.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-948.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-975.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-440.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.07 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-492.62 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-493.61 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-494.34 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |