Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-494.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89A-533.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-538.01 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-539.20 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-541.82 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-556.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-352.41 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-354.12 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-354.50 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-356.74 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
90D-010.73 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
90D-013.17 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
18A-494.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-496.46 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-497.40 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-503.75 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-178.05 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-180.75 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-472.52 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36B-048.02 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-490.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-492.80 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-503.73 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-531.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-532.64 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-565.01 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-566.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-572.10 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-681.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-688.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |