Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-689.51 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-699.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-703.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-383.01 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74B-019.02 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75B-030.72 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43A-941.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-944.03 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-947.02 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-976.82 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-316.40 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92A-448.91 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-333.49 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-336.50 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-363.80 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-364.13 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-367.20 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-368.31 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-220.05 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78B-019.47 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
79A-572.67 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-579.23 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-588.34 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-233.12 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
85A-150.93 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86C-212.41 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
82C-097.42 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81A-453.46 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-479.46 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-286.47 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |