Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25B-009.14 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
98A-863.27 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-871.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-884.32 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-791.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-803.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-814.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-830.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88D-023.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-870.80 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-879.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-880.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-881.12 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-893.43 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-927.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-928.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-939.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-943.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-953.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-963.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-438.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |