Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-248.10 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48D-006.91 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
48D-006.97 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
61K-520.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-531.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-534.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-542.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-544.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-571.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-586.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-595.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-599.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-657.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-661.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-663.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-678.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-689.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-693.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-694.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-847.80 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-851.49 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-860.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-875.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-008.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-014.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-019.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-025.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-034.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-036.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-042.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |