Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-263.68 |
110.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-289.88 |
155.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-291.99 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-293.93 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-299.86 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-326.62 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 23A-168.88 |
110.000.000
|
Hà Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-128.86 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-169.89 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-222.58 |
115.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 38C-222.29 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51L-439.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30L-325.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 27A-123.66 |
50.000.000
|
Điện Biên |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 61K-534.56 |
80.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 61K-555.57 |
120.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 60K-636.66 |
125.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51N-136.68 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51L-900.09 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 94A-111.11 |
570.000.000
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51L-929.29 |
135.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51L-999.69 |
325.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 67A-337.77 |
40.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 37K-555.99 |
245.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 38A-687.89 |
115.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 20A-868.88 |
935.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 14A-999.09 |
70.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 98A-866.69 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 98A-888.99 |
590.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 88A-826.88 |
90.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|