Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69B-016.50 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-034.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-050.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-055.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-056.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-066.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23C-090.78 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
97C-051.54 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
22A-275.78 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-235.72 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-237.82 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-245.70 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-227.42 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-269.42 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-270.82 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-125.72 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20A-889.14 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-890.20 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-899.21 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-902.37 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-903.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-265.52 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-006.37 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-010.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-012.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-037.52 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98C-386.47 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-393.13 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-725.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-726.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |