Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-541.21 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-547.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-551.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-570.80 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37B-047.90 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
37B-049.21 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
37B-049.57 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
37B-050.27 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
38C-249.75 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73A-369.46 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-373.50 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-378.80 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-380.72 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74B-020.46 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75A-388.51 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-391.84 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-394.54 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-401.76 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-433.46 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-437.23 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-446.92 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92B-038.80 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
76A-327.42 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-216.67 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78B-021.53 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
86C-209.13 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
82B-023.27 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81C-286.53 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-823.60 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-825.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |