Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-850.71 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-854.75 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-855.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-857.37 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-857.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-254.17 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48B-016.51 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49A-780.71 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-592.71 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-598.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-599.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-600.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-624.27 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-627.31 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-634.54 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-637.70 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-621.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-621.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-624.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-632.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-635.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-642.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-649.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-652.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-657.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-662.03 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-664.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-669.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-670.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-672.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |