Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-326.74 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-339.40 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-342.13 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71C-138.10 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84A-150.46 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-150.49 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-209.75 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-213.91 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-214.13 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64B-019.32 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66A-302.14 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-302.27 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-317.61 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68B-035.50 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65A-516.24 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-517.01 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-525.48 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95C-090.32 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
69C-107.03 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-109.46 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
29K-327.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-346.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-347.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-349.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-354.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-369.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-380.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-394.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-396.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-402.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |