Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-403.34 - Hà Nội Xe Tải -
29K-424.54 - Hà Nội Xe Tải -
29K-424.90 - Hà Nội Xe Tải -
29K-429.43 - Hà Nội Xe Tải -
29K-429.80 - Hà Nội Xe Tải -
29K-434.31 - Hà Nội Xe Tải -
29K-435.41 - Hà Nội Xe Tải -
29K-438.01 - Hà Nội Xe Tải -
29K-447.76 - Hà Nội Xe Tải -
29K-448.31 - Hà Nội Xe Tải -
29K-458.17 - Hà Nội Xe Tải -
29K-471.64 - Hà Nội Xe Tải -
11D-011.48 - Cao Bằng Xe tải van -
11D-012.50 - Cao Bằng Xe tải van -
22C-113.41 - Tuyên Quang Xe Tải -
22C-116.70 - Tuyên Quang Xe Tải -
22C-116.72 - Tuyên Quang Xe Tải -
22C-116.87 - Tuyên Quang Xe Tải -
22C-118.30 - Tuyên Quang Xe Tải -
24A-325.46 - Lào Cai Xe Con -
27C-077.27 - Điện Biên Xe Tải -
25A-087.90 - Lai Châu Xe Con -
26A-238.10 - Sơn La Xe Con -
26A-239.50 - Sơn La Xe Con -
26A-239.57 - Sơn La Xe Con -
26A-245.43 - Sơn La Xe Con -
21C-114.75 - Yên Bái Xe Tải -
20A-880.31 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-891.71 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-892.67 - Thái Nguyên Xe Con -