Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-901.31 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-316.52 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-319.41 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-322.27 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-322.34 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14K-000.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-006.73 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-017.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-022.87 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-727.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-731.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-737.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88C-310.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-319.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99D-027.62 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-946.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-966.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89D-026.32 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17A-494.82 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-500.92 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-491.14 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-494.81 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-241.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-261.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-270.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-279.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-285.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-298.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-570.14 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-575.48 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |