Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-484.93 - Nghệ An Xe Con -
37K-500.94 - Nghệ An Xe Con -
73A-374.70 - Quảng Bình Xe Con -
73A-382.32 - Quảng Bình Xe Con -
75A-393.71 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75C-157.80 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
75C-161.51 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
75C-162.93 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
76A-323.90 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-334.41 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-335.50 - Quảng Ngãi Xe Con -
78A-223.53 - Phú Yên Xe Con -
79A-574.62 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-587.57 - Khánh Hòa Xe Con -
47C-399.54 - Đắk Lắk Xe Tải -
47C-402.21 - Đắk Lắk Xe Tải -
47C-414.42 - Đắk Lắk Xe Tải -
47C-418.47 - Đắk Lắk Xe Tải -
47C-422.14 - Đắk Lắk Xe Tải -
48C-120.48 - Đắk Nông Xe Tải -
48C-122.31 - Đắk Nông Xe Tải -
48C-122.75 - Đắk Nông Xe Tải -
49A-753.21 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-758.81 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-759.30 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-769.92 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-770.04 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-773.27 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-779.94 - Lâm Đồng Xe Con -
70C-215.64 - Tây Ninh Xe Tải -