Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70C-218.78 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-538.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-541.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-548.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-553.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-759.07 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-760.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-766.27 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-771.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-771.97 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-776.07 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-778.34 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-778.50 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-784.70 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-056.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-078.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-079.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-081.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-082.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-084.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-124.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-128.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-136.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-139.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-139.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-141.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-146.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-151.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-154.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-155.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |